Có 2 kết quả:

杆子 gǎn zi ㄍㄢˇ 桿子 gǎn zi ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pole
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pole
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits

Bình luận 0