Có 2 kết quả:
杆子 gǎn zi ㄍㄢˇ • 桿子 gǎn zi ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pole
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pole
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits
Bình luận 0